×
Rating (4)
Dec 9, 2020 · B:会计员是要负责做报表和交接财务消息的人– Kế toán viên là người chịu trách nhiệm trong các báo cáo và giao tiếp về thông tin tài chính. A: 我在 ...
Rating (5)
Trọn bộ từ vựng kế toán tiếng Trung đầy đủ về tên gọi các chức vụ, văn bản, văn kiện, tài khoản, công nợ, con số, lương, chi phí, khoản thu,...
Sep 6, 2023 · Các từ vựng tiếng Trung về chuyên ngành: KẾ TOÁN · Kế toán: 会计名称 Kuàijì míng chēng · Kiểm toán (kiểm tra kế toán) -/查帐 chá zhàng · Tài khoản ...
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán ; 审计. Shěnjì. Kiểm toán ; 主计主任. Zhǔ jì zhǔrèn. Kiểm toán trưởng ; 会计期间. Kuàijì qíjiān. Kỳ kế toán ; 结账. Jié ...
Jul 17, 2023 · Học những từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán sau để đạt hiệu quả cao trong giao tiếp, bên cạnh đó là ngữ pháp liên quan để bạn sử ...
Apr 28, 2023 · TỪ VỰNG VỀ KIỂM TOÁN TRONG TIẾNG TRUNG ; 1, 审计主任, shěn jì zhǔ rèn, Chủ nhiệm kiểm toán ; 2, 审计长, shěn jì zhǎng, Kiểm toán trưởng.
1. Từ mới ; 会计规程, Kuàijì guīchéng, Quy trình kế toán ; 会计期间, Kuàijì qíjiān, Kì kế toán ; 会计年度, Kuàijì niándù, Năm tài chính ; 会计长, Shěnjì zhǎng, Kiểm ...
Feb 25, 2022 · Từ vựng tiếng trung chuyên ngành Kế toán – kiểm toán ; 1, 会计, Kuàijì ; 2, 会计主任, kuàijì zhǔrèn ; 3, 会计员, kuàijì yuán ; 4, 助理会计, zhùlǐ ...
Sep 28, 2023 · Dưới đây là 100+ từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán kèm phiên âm cực đầy đủ. Mời các bạn tham khảo!
Từ vựng tiếng Trung chuyên ngành kế toán dành tặng bạn,Bạn đang làm kế toán cho một công ty Trung Quốc nhưng gặp nhiều khó khăn về ngôn ngữ..